Nội dung môn Toán được tích hợp xoay quanh ba mạch kiến thức: Số, Đại số và Một số yếu tố giải tích; Hình học và Đo lường; Thống kê và Xác suất. Dưới đây là mạch kiến thức số, đại số và một số yếu tố giải tích.
Nội dung trình bày tường minh, kí hiệu bằng dấu “x”.
Số học
Mạch
|
Chủ đề
|
Lớp
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Số tự nhiên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
Số nguyên
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
Số hữu tỉ
|
Phân số
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
Số thập phân
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
Số hữu tỉ
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
Số thực
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Ước lượng và làm tròn số
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
Tỉ số. Tỉ số phần trăm. Tỉ lệ thức và dãy tỉ số bằng nhau
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
Đại số
Mạch
|
Chủ đề
|
Lớp
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Mệnh đề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Tập hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Biểu thức đại số
|
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Hàm số và đồ thị
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Phương trình, hệ phương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Bất phương trình, hệ bất phương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
|
Lượng giác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
|
Luỹ thừa, mũ và lôgarit
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Đại số tổ hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Một số yếu tố giải tích
Mạch
|
Chủ đề
|
Lớp
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Giới hạn. Hàm số liên tuc
|
Giới hạn của dãy số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Giới hạn của hàm số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Hàm số liên tuc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Đạo hàm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
Nguyên hàm, tích phân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Nguồn