Nội dung môn Toán được tích hợp xoay quanh ba mạch kiến thức: Số, Đại số và Một số yếu tố giải tích; Hình học và Đo lường; Thống kê và Xác suất. Dưới đây là mạch kiến thức Hình học và Đo lường.
Nội dung trình bày tường minh, kí hiệu bằng dấu “x”.
Hình học trực quan
Mạch
|
Chủ đề
|
Lớp
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Hình phẳng và hình khối trong thực tiễn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Hình học phẳng
Mạch
|
Chủ đề
|
Lớp
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Các hình hình học cơ bản (điểm, đường thẳng, đoạn thẳng)
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
Góc
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
Tam giác
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Tứ giác
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đa giác đều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
Hình tròn. Đường tròn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
Ba đường conic
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Hệ thức lượng trong tam giác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
Vectơ trong mặt phẳng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Phương pháp toạ độ trong mặt phẳng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Hình học không gian
Mạch
|
Chủ đề
|
Lớp
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Quan hệ song song trong không gian. Phép chiếu song song
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Quan hệ vuông góc trong không gian. Phép chiếu vuông góc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Vectơ trong không gian
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Phương pháp toạ độ trong không gian
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Đo lường
Mạch
|
Chủ đề
|
Lớp
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Độ dài
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Số đo góc
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
|
Diện tích
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Dung tích. Thể tích
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
Khối lượng
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhiệt độ
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thời gian
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận tốc
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Tiền tệ
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn